--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ top boot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
romp
:
đưa trẻ thích nô đùa ầm ĩ; người đàn bà thích nô đùa ầm ĩ
+
hậm hực
:
Boil over with suppressed anger, burst with suppressed angerHậm hực vì bị cấm không được đi chơiTo boil over with suppressed anger at beging forbidden to got outHậm hà hậm hực (láy, ý tăng)
+
nhắc lại
:
to recall, to evoke, to repeat
+
pedestal
:
bệ, đôn
+
dryopteris oreopteris
:
cây dương xỉ núi phổ biến ở Châu Âu, có lá thơm mùi chanh